Có 2 kết quả:
碱土金属 jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 鹼土金屬 jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alkaline earth (i.e. beryllium Be 鈹|铍, magnesium Mg 鎂|镁, calcium Ca 鈣|钙, strontium Sr 鍶|锶, barium Ba 鋇|钡 and radium Ra 鐳|镭)
Bình luận 0
jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alkaline earth (i.e. beryllium Be 鈹|铍, magnesium Mg 鎂|镁, calcium Ca 鈣|钙, strontium Sr 鍶|锶, barium Ba 鋇|钡 and radium Ra 鐳|镭)
Bình luận 0