Có 2 kết quả:

碱土金属 jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ鹼土金屬 jiǎn tǔ jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alkaline earth (i.e. beryllium Be 鈹|铍, magnesium Mg 鎂|镁, calcium Ca 鈣|钙, strontium Sr 鍶|锶, barium Ba 鋇|钡 and radium Ra 鐳|镭)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

alkaline earth (i.e. beryllium Be 鈹|铍, magnesium Mg 鎂|镁, calcium Ca 鈣|钙, strontium Sr 鍶|锶, barium Ba 鋇|钡 and radium Ra 鐳|镭)

Bình luận 0